Có 2 kết quả:

拦阻 lán zǔ ㄌㄢˊ ㄗㄨˇ攔阻 lán zǔ ㄌㄢˊ ㄗㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to block
(2) to obstruct

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to block
(2) to obstruct

Bình luận 0