Có 2 kết quả:
拦阻 lán zǔ ㄌㄢˊ ㄗㄨˇ • 攔阻 lán zǔ ㄌㄢˊ ㄗㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to block
(2) to obstruct
(2) to obstruct
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to block
(2) to obstruct
(2) to obstruct
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh